TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bừa

bừa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táp nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lam nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chểnh mảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩu đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

khai quật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái cuốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái cào vét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái gàu xúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái bừa

cái bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bừa đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

que khuấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bừa

 harrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harrowing

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hoe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái bừa

harrow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rabble

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bừa

eggen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unordentlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachlässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lotterig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bừa

Gelenkegge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furchenzieher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zahl antibiotikaresistenter Bakterien nimmt besorgniserregend zu, was einerseits durch zu häufige und unkritische Behandlung mit Antibiotika begünstigt wird und zum anderen durch den Antibiotikaeinsatz in der Massentierhaltung.

Số lượng vi khuẩn kháng kháng sinh tăng lên đáng lo sợ, một mặt do sử dụng thuốc kháng sinhquá thường xuyên và điều trị bừa bãi và mặt khác do dùng quá nhiều thuốc kháng sinh trong chăn nuôi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoe

bừa, khai quật, cái cuốc, cái cào vét, cái gàu xúc

harrow

cái bừa, bừa đất

rabble

que khuấy, thiết bị trộn, cái bừa

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

harrowing

cào, bừa

Trong nuôi trồng thủy sản, kỹ thuật làm sạch các chất lắng đọng dưới đáy lồng nuôi cá trong các trại cá. Trong quá trình này, các chất lắng đọng được cào đi cào lại bằng dụng cụ cơ khí, hay dùng năng lượng điện do thợ lặn thực hiện hoặc được kéo đi bằng một con thuyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Furchenzieher /der/

cái bừa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lotterig /a/

1. cẩu thả, tắc trách, táp nham, lam nham, lơ là, chểnh mảng, bừa, bùa bãi, ẩu đả; 2. phóng đãng, trác táng, bê tha, bừa bãi, trụy lạc, dâm đãng.

Gelenkegge /f =, -n (nông nghiệp)/

cái bừa; -

Từ điển tiếng việt

bừa

- 1 I d. Nông cụ dùng sức kéo để làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ, có nhiều kiểu loại khác nhau. Kéo bừa. Bừa cải tiến.< br> - II đg. Làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ bằng cái . Cày sâu bừa kĩ. …Chồng cày, vợ cấy, con trâu đi bừa (cd.).< br> - 2 t. (thường dùng phụ sau đg.). 1 Không kể gì trật tự. Giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo. 2 Không kể gì đúng sai, hậu quả, chỉ cốt làm cho xong. Không hiểu, chớ trả lời bừa. Tự ý làm bừa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harrow /xây dựng/

bừa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bừa

bừa

1) eggen vt; cái bừa Egge f;

2) unordentlich (a), nachlässig (a),