Việt
quấy phá
cẩu thả
tắc trách
không chu đáo
không cẩn thận
nhuế nhóa
táp nham
lam nham
ẩu đả
bừa bãi
lơ là
chểnh mảng
trễ nái.
Đức
nachlässig
flüchtig .
nachlässig /a/
cẩu thả, tắc trách, không chu đáo, không cẩn thận, quấy phá, nhuế nhóa, táp nham, lam nham, ẩu đả, bừa bãi, lơ là, chểnh mảng, trễ nái.
nachlässig (a), flüchtig (a). quấy quả langweilen (a), lästig (a), fallen vt, belästigen vt.