Việt
trận giáp lá cà
ẩu đả
đánh nhau
đánh lộn.
Đức
Schlachtgewühl
Handgemenge
Schlachtgewühl /n-(e)s/
trận giáp lá cà; sự nhón nháo của trận đánh; Schlacht
Handgemenge /n -s, =/
1. (quân sự) trận [đánh] giáp lá cà; 2. [trận] ẩu đả, đánh nhau, đánh lộn.