TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

then vát

then vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái nêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái nẽm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

then vát

taper key

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 taper key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

then vát

Austreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Keilverbindungen (Bild 3 ) eignen sich für raue Bedingungen im Großmaschinenbau

Mối ghép then vát (Hình 3 ①) thích hợpvới các điều kiện thô trong chế tạo máy lớn.

.Durch das Eintreiben eines Keils mit einer Neigung von 1:100 werden Welle und Nabemitein-ander verspannt.

Nhờ độ nghiêng 1:100 của then vát mà trục và ổ trục ép chặt vào nhau.

Das Drehmoment wird sowohl durch Reibkräfte als auch durch den Keil übertragen.

Momen xoắn không chỉ được truyền bằng lực ma sát mà còn nhờ vào then vát (nêm).

3. Weshalb eignen sich Keilverbindungen nicht für hohe Rundlaufgenauigkeiten?

3. Vì sao mối ghép then vát (nêm) không thích hợp cho độ chính xác đồng tâm khi tốc độ quay cao?

Für hohe Drehzahlen sind Keilverbindungen und Kegelverbindungen mit Scheibenfedern wegen der Unwucht nicht geeignet.

Đối với tốc độ quay cao thì mối ghép then vát và then bán nguyệt không thích hợp vì sự mất cân bằng (trọng lượng không cân đối khi quay).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austreiber /m/CNSX/

[EN] taper key

[VI] cái nêm, cái chêm, then vát

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

taper key

cái nẽm; cái chêm; then vát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

taper key

cái nêm, cái chêm; then vát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taper key /cơ khí & công trình/

then vát