Việt
Cái nêm
Anh
Wedges
Đức
Keile
Pháp
coins
wedges
[DE] Keile
[EN] wedges
[FR] coins
wedges /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,BUILDING/
[EN] Wedges
[VI] Cái nêm (cái chêm, cái chèn)