TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 locating disk

cái nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đĩa định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đệm chống động đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 locating disk

 locating disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locating disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antiseismic insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 padstone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sole-piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cotter key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating disk

cái nêm

 locating disk

cái đĩa định vị

 locating disc, locating disk /cơ khí & công trình/

cái đĩa định vị

locating disc, locating disk

cái đĩa định vị

antiseismic insert, insert board, locating disc, locating disk, padstone, setting plate, sole-piece, strap

tấm đệm chống động đất

 chock, coin, cotter key, gore, ground, locating disc, locating disk, nose key, plug

cái nêm