padstone /xây dựng/
đá kê (chân cột)
padstone /xây dựng/
đá kê (chân cột)
padstone
đá lót (cột)
padstone /xây dựng/
đá lót (cột)
antiseismic insert, insert board, locating disc, locating disk, padstone, setting plate, sole-piece, strap
tấm đệm chống động đất