TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nützen

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nutzen

dùng dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nützen

benefit vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nützen

nützen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nutzen

nutzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektronischen Regelsysteme nützen die Haftreibung optimal aus.

Các hệ thống điều chỉnh điện tử tận dụng tối ưu ma sát tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. sehr nützen

rất hữu ích đối với ai

wem soll das nützen?

cái đó có lợi cho ai?

seine Sprachkenntnisse haben ihm sehr genützt

kiến thức về ngoại ngữ đã giúp ích cho ông ấy rất nhiều.

die Wasserkraft der Flüsse zur Stromerzeugung nützen

sử dụng sức nước của các con sông để sản xuất điện năng

einen Vorteil geschickt nutzen

khéo léo tận dụng lại thể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nutzen,nützen /ỉ vi/

dùng dược, thích dụng, có lợi, có ích; II vt dùng, sủ dụng, tận dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nützen /(bes. siidd.) (sw. V.; hat)/

có lợi; có ích;

jmdm. sehr nützen : rất hữu ích đối với ai wem soll das nützen? : cái đó có lợi cho ai? seine Sprachkenntnisse haben ihm sehr genützt : kiến thức về ngoại ngữ đã giúp ích cho ông ấy rất nhiều.

nützen /(bes. siidd.) (sw. V.; hat)/

sử dụng; vận dụng; dùng; áp dụng;

die Wasserkraft der Flüsse zur Stromerzeugung nützen : sử dụng sức nước của các con sông để sản xuất điện năng einen Vorteil geschickt nutzen : khéo léo tận dụng lại thể.

Từ điển Polymer Anh-Đức

benefit vb

nützen