TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng dược

dùng dược

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ích lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũu ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dùng dược

tauglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brauchbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich eignen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zunutzekommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nutzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táugen ; zum Dienst tauglich

để phục vụ tót.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nutzen,nützen /ỉ vi/

dùng dược, thích dụng, có lợi, có ích; II vt dùng, sủ dụng, tận dụng.

tauglich /a/

dùng dược, thích dụng, thích hợp, có giá trị, có ích, có lợi, ích lợi, hũu ích, hữu dụng, thích dụng, thích hợp; tauglich sein xem táugen ; zum Dienst tauglich để phục vụ tót.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dùng dược

taugen (a), brauchbar (a), tauglich (a); taugen vt, sich eignen, zunutzekommen vi; ai củng dùng dược allgemein (jeder) zugänglich (a) dùng làm trung gian vermitteln vt dùng thì giờ verbringen vt dũng kühn (a), mutig (a), tapfer (a) dũng cảm heldenmiittig (a), tapfer (a), mutig (a), kühn (a), furchtlos (a), brav (a), unerschroken (a); lòng dùng dược Heldenmut m, Heldentum n; sự dùng dược Mut m; hành dộng (sự) dùng dược Dreistheit f, Dreistigkeit f, Taperkeit f, Kühnheit f; thiếu dùng dược entmutigen vt; người dùng dược tapferer Mensch m