Việt
dán đầy
dân không còn chỗ trống
Đức
zukleben
die Plakatwand ist mit Zigaret tenwerbung zugeklebt
bức tường quảng cáo bị dán đầy các áp phích quảng cáo thuốc lá.
zukleben /(sw. V.; hat)/
dán đầy; dân không còn chỗ trống;
bức tường quảng cáo bị dán đầy các áp phích quảng cáo thuốc lá. : die Plakatwand ist mit Zigaret tenwerbung zugeklebt