TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dán đầy

dán đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán dày đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân không còn chỗ trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dán đầy

bekleistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hauswand ist mit Reklame bekleistert

tường nhà bị dán đầy các tờ áp phích quảng cáo.

die Plakatwand ist mit Zigaret tenwerbung zugeklebt

bức tường quảng cáo bị dán đầy các áp phích quảng cáo thuốc lá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekleistern /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) dán đầy; dán dày đặc [mit + Dat : với/bằng ];

tường nhà bị dán đầy các tờ áp phích quảng cáo. : die Hauswand ist mit Reklame bekleistert

zukleben /(sw. V.; hat)/

dán đầy; dân không còn chỗ trống;

bức tường quảng cáo bị dán đầy các áp phích quảng cáo thuốc lá. : die Plakatwand ist mit Zigaret tenwerbung zugeklebt