bekleistern /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) dán đầy;
dán dày đặc [mit + Dat : với/bằng ];
tường nhà bị dán đầy các tờ áp phích quảng cáo. : die Hauswand ist mit Reklame bekleistert
zukleben /(sw. V.; hat)/
dán đầy;
dân không còn chỗ trống;
bức tường quảng cáo bị dán đầy các áp phích quảng cáo thuốc lá. : die Plakatwand ist mit Zigaret tenwerbung zugeklebt