abriegeln /(sw. V.; hat)/
khóa lại;
khóa chốt;
cài then;
riegeln Sie bitte die Tür ab! : đề nghị bà vui lòng cài chốt cửa lại.
abriegeln /(sw. V.; hat)/
phong tỏa;
đặt chướng ngại vật;
cản đường;
eine Unfallstelle abriegeln : phong tỏa khu vực xảy ra tai nạn.