TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abriegeln

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài then

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt chướng ngại vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abriegeln

seal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abriegeln

abriegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

versiegeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

plombieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fest verschließen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abdichten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riegeln Sie bitte die Tür ab!

đề nghị bà vui lòng cài chốt cửa lại.

eine Unfallstelle abriegeln

phong tỏa khu vực xảy ra tai nạn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

seal

versiegeln, plombieren; fest verschließen; (seal off: make tight/make leakproof/insulate) abdichten; abriegeln

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abriegeln /(sw. V.; hat)/

khóa lại; khóa chốt; cài then;

riegeln Sie bitte die Tür ab! : đề nghị bà vui lòng cài chốt cửa lại.

abriegeln /(sw. V.; hat)/

phong tỏa; đặt chướng ngại vật; cản đường;

eine Unfallstelle abriegeln : phong tỏa khu vực xảy ra tai nạn.