einbacken /(bäckt/backt ein, backte/(veral- tend:) buk ein, hat eingebacken)/
đặt vào lớp bột đã nhào để nướng cùng (như nho, đậu phọng, hạnh nhân );
einbacken /(bäckt/backt ein, backte/(veral- tend:) buk ein, hat eingebacken)/
(hat) (backt, backte ein, eingebackt) dán chặt;
dính chặt;
khóa lại;