Việt
dán chặt
dính chặt
khóa lại
Đức
einbacken
2. Welche Voraussetzungen müssen Kunststoffe erfüllen, damit sie gut verklebbar sind?
2. Chất dẻo phải thỏa các yêu cầu nào để có thể dán chặt được?
einbacken /(bäckt/backt ein, backte/(veral- tend:) buk ein, hat eingebacken)/
(hat) (backt, backte ein, eingebackt) dán chặt; dính chặt; khóa lại;