Việt
khóa chặn
Anh
stopper
lock
Đức
Stopper
Verblocken der Schalthebel (VTec)
Khóa chặn cò điều khiển (VTec)
Das Umschalten von einer Nockenform zur anderen kann z.B. durch Verblocken der Schalthebel erfolgen.
Việc chuyển dạng của cam có thể được thực hiện, thí dụ bằng cách khóa chặn cò điều khiển.
Der Motoröldruck wirkt auf den Sperrschieber A. Dadurch werden beide Sperrschieber A und B gegen die Rückstellfederkraft nach rechts verschoben und verriegeln formschlüssig die drei Schlepphebel miteinander.
Áp suất dầu động cơ tác động lên chốt khóa A. Do đó hai chốt khóa A và B bị đẩy sang bên phải, chống lại lực lò xo hồi chuyển và khóa chặn ba cò gánh lại với nhau.
Sperrkörper
Bộ phận khóa (chặn)
[EN] stopper
[VI] khóa chặn,