TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóa chặn

khóa chặn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khóa chặn

stopper

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khóa chặn

Stopper

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verblocken der Schalthebel (VTec)

Khóa chặn cò điều khiển (VTec)

Das Umschalten von einer Nockenform zur anderen kann z.B. durch Verblocken der Schalthebel erfolgen.

Việc chuyển dạng của cam có thể được thực hiện, thí dụ bằng cách khóa chặn cò điều khiển.

Der Motoröldruck wirkt auf den Sperrschieber A. Dadurch werden beide Sperrschieber A und B gegen die Rückstellfederkraft nach rechts verschoben und verriegeln formschlüssig die drei Schlepphebel miteinander.

Áp suất dầu động cơ tác động lên chốt khóa A. Do đó hai chốt khóa A và B bị đẩy sang bên phải, chống lại lực lò xo hồi chuyển và khóa chặn ba cò gánh lại với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sperrkörper

Bộ phận khóa (chặn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lock

khóa chặn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stopper

[EN] stopper

[VI] khóa chặn,