Việt
cho qua cửa van
cho qua âu
đưa qua âu thuyền
cho qua thủy môn
Anh
gate
lock
sluice vb
locks
sluicing
Đức
schleusen
Floessen
Pháp
écluses
chasse d'eau
schleusen /(sw. V.; hat)/
đưa qua âu thuyền; cho (một con tàu) qua thủy môn;
Schleusen
[DE] Schleusen
[EN] locks
[FR] écluses
Floessen,Schleusen
[DE] Floessen; Schleusen
[EN] sluicing
[FR] chasse d' eau
schleusen /vt/TH_LỰC/
[EN] gate
[VI] cho qua cửa van
schleusen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] lock
[VI] cho qua âu (tàu, thuyền)