Việt
kẹp chặt
khoá chặt
Anh
secure
lock
Đức
spannen
verriegeln
festklemmen
spannen /vt/CNSX/
[EN] secure
[VI] kẹp chặt, khoá chặt (vật gia công)
verriegeln /vt/CT_MÁY/
[EN] lock
[VI] kẹp chặt, khoá chặt
festklemmen /vt/CT_MÁY/