TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng ngắn gọn của danh từ vorhängeschloss

dạng ngắn gọn của danh từ Vorhängeschloss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dạng ngắn gọn của danh từ vorhängeschloss

Schloss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schloss vor đem Mund haben

ngậm tăm, không nói gì

jmdm. ein Schloss vor den Mund legen, hängen

buộc ai phải im, buộc ai không được phát biểu

hinter Schloss und Riegel (ugs.)

ngồi tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/

dạng ngắn gọn của danh từ Vorhängeschloss (cái móc khóa, khóa treo);

ngậm tăm, không nói gì : ein Schloss vor đem Mund haben buộc ai phải im, buộc ai không được phát biểu : jmdm. ein Schloss vor den Mund legen, hängen ngồi tù. : hinter Schloss und Riegel (ugs.)