Việt
lễ bái đường
1. Thánh Điện
nơi thánh
thánh đường
giáo đường
nơi cực thánh
thánh vực 3. Nơi ẩn náu
nơi bảo vệ
chốn nương tựa
Anh
worship hall
temple
sanctuary
1. Thánh Điện, nơi thánh, thánh đường, giáo đường, lễ bái đường, nơi cực thánh, thánh vực 3. Nơi ẩn náu, nơi bảo vệ, chốn nương tựa
worship hall, temple