TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shrine

Nơi linh thiêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòm chứa thánh tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh điện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm vũ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

điện thờ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

shrine

shrine

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pagoda

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

temple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sepulchral monument

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have traveled long distances, even from other countries, to visit this shrine.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phạm vũ

pagoda, temple, shrine

điện thờ

shrine, pagoda, sepulchral monument

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

shrine

Nơi linh thiêng, hòm chứa thánh tích, thánh điện (GLCG 1230tt)