Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Spannbügel /m/CNSX/
[EN] clip
[VI] cái kẹp; vòng xiết
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
clamp
vòng xiết
line-up clamp
vòng xiết
clamp
vòng xiết
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Spannbügel
[VI] vòng xiết
[EN] locking plate
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
straining strap
vòng xiết