truncation
cắt xén (một chuỗi)
truncation /toán & tin/
sự xén bớt
truncation
sự cắt bớt
truncation /hóa học & vật liệu/
cắt xén (một chuỗi)
truncation /hóa học & vật liệu/
sự cắt xén
truncation /toán & tin/
cắt xén (một chuỗi)
truncation
sự bỏ bớt
truncation /toán & tin/
sự bỏ bớt
truncation
sự chặt cụt
truncation /hóa học & vật liệu/
sự vát
truncation
sự xén bớt
cutback, truncation /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
sự cắt bớt
cutting off, truncation /xây dựng/
sự chặt cụt
amputation, scissoring, truncating, truncation /y học/
sự cắt cụt
Sự lấy đi một chi, một phần chi hay bất cứ phần nào của cơ thể.
clipping, shearcut, sheariness, truncation
sự cắt xén
clipping, cut-off, pruning, truncation
sự xén bớt
ablation, abscission, cut out, cut-off, cutting-out, removal, truncation
sự cắt bỏ một mô, một phần của cơ thể hoặc vùng sinh trưởng bất thường