scissoring /y học/
cắt bỏ bớt
scissoring /toán & tin/
cắt bỏ bớt
scissoring
sự cắt bỏ bớt
scissoring /toán & tin/
sự cắt bỏ bớt
amputation, scissoring, truncating, truncation /y học/
sự cắt cụt
Sự lấy đi một chi, một phần chi hay bất cứ phần nào của cơ thể.