TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scissoring

cắt bỏ bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt bỏ bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scissoring

 scissoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amputation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truncating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truncation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scissoring /y học/

cắt bỏ bớt

 scissoring /toán & tin/

cắt bỏ bớt

 scissoring

sự cắt bỏ bớt

 scissoring /toán & tin/

sự cắt bỏ bớt

 amputation, scissoring, truncating, truncation /y học/

sự cắt cụt

Sự lấy đi một chi, một phần chi hay bất cứ phần nào của cơ thể.