Việt
sự cắt cụt
sự cắt xén
sự xén bớt
sự vát cạnh
sự chặt cụt
Anh
truncation
truncating
clipping
scissoring
amputation
troncation
Đức
Rundung
Abrundung
Abschneiden
Quantisierung
Diskretisierung
Amputation
sự vát cạnh, sự cắt cụt, sự chặt cụt
Amputation /[amputa'tsiom], die; -, -en (Med)/
sự cắt cụt (một chi, một , phần chi hay một phần cơ thể);
amputation, scissoring, truncating, truncation /y học/
Sự lấy đi một chi, một phần chi hay bất cứ phần nào của cơ thể.
Rundung /f/TOÁN/
[EN] truncation
[VI] sự cắt cụt
Abrundung /f/TOÁN/
Abschneiden /nt/HÌNH/
[EN] truncating
Quantisierung /f/TOÁN/
Diskretisierung /f/TOÁN/
Abschneiden /nt/M_TÍNH/
[EN] clipping, scissoring, truncation
[VI] sự cắt xén, sự xén bớt, sự cắt cụt