Việt
sự chặt cụt
sư bỏ hết các số hạng
sự vát cạnh
sự cắt cụt
Anh
cutting off
truncation
troncation
sự vát cạnh, sự cắt cụt, sự chặt cụt
sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng
cutting off, truncation /xây dựng/