Rundung /f/TOÁN/
[EN] truncation
[VI] sự cắt cụt
Abrundung /f/TOÁN/
[EN] truncation
[VI] sự cắt cụt
Abschneide- /pref/M_TÍNH/
[EN] truncation
[VI] (thuộc) cắt cụt
Quantisierung /f/TOÁN/
[EN] truncation
[VI] sự cắt cụt
Diskretisierung /f/TOÁN/
[EN] truncation
[VI] sự cắt cụt
Abschneiden /nt/M_TÍNH/
[EN] clipping, scissoring, truncation
[VI] sự cắt xén, sự xén bớt, sự cắt cụt