Việt
sự cắt bỏ bớt
sự cát
sự bỏ bđt
sự xén bớt
sự cắt xén
sự cắt cụt
Anh
scissoring
clipping
truncation
Đức
Kappen
Abschneiden
Kappen /nt/M_TÍNH/
[EN] scissoring
[VI] sự xén bớt, sự cắt bỏ bớt
Abschneiden /nt/M_TÍNH/
[EN] clipping, scissoring, truncation
[VI] sự cắt xén, sự xén bớt, sự cắt cụt
scissoring /toán & tin/
xén bớt, cắt bỏ bét Trong đồ họa máy tính, xóa những phần hình ảnh nằm ngoài một cửa sồ đống khung hình ảnh gổc. Còn gọi là clipping.
sự cát, sự bỏ bđt (dùng trong dó họa)