TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scissoring

sự cắt bỏ bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bỏ bđt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xén bớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt xén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scissoring

scissoring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truncation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scissoring

Kappen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kappen /nt/M_TÍNH/

[EN] scissoring

[VI] sự xén bớt, sự cắt bỏ bớt

Abschneiden /nt/M_TÍNH/

[EN] clipping, scissoring, truncation

[VI] sự cắt xén, sự xén bớt, sự cắt cụt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scissoring /toán & tin/

sự cắt bỏ bớt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scissoring

xén bớt, cắt bỏ bét Trong đồ họa máy tính, xóa những phần hình ảnh nằm ngoài một cửa sồ đống khung hình ảnh gổc. Còn gọi là clipping.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scissoring

sự cát, sự bỏ bđt (dùng trong dó họa)