Việt
sự cát
phoi cát
sự bỏ bđt
sự ngắt
sự cản
sự chắn
Anh
shearing
scissoring
interception
sự cát; (snh) phoi cát
sự cát, sự bỏ bđt (dùng trong dó họa)
sự ngắt, sự cát, sự cản, sự chắn