cutting out
sự gọt giũa
cutting out /xây dựng/
sự lấy phôi
cutting out
sự xẻ rãnh
cutting out
sự cưa (đứt)
cutting out /xây dựng/
sự xẻ rãnh
cutting out, sawing out /xây dựng/
sự gọt giũa
cutting out, sawing out /xây dựng/
sự cưa (đứt)
cutting in pieces, cutting out
sự cắt thành từng đoạn
cutting out, grooving, plough, ploughing, slitting, slotting cutter
sự xẻ rãnh