Việt
sự gọt giũa
sự đẽo gọt
sự trau dồi
sự chỉnh sửa chi tiết
Anh
cutting out
sawing out
Đức
Ausfeilung
Ausfeilung /die; -, -en/
sự đẽo gọt; sự trau dồi; sự gọt giũa; sự chỉnh sửa chi tiết;
cutting out, sawing out /xây dựng/