Sublimierung /die; -, -en/
(bildungsspr , Psych ) sự hoàn thiện;
sự trau dồi;
sự trau chuốt;
Verfeinerung /die; -, -en/
sự làm tinh tế;
sự hoàn thiện;
sự trau dồi;
sự trau chuốt;
Ausfeilung /die; -, -en/
sự đẽo gọt;
sự trau dồi;
sự gọt giũa;
sự chỉnh sửa chi tiết;