TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sublimierung

Thăng hoa

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sự hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trau dồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăng hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm thăng hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sublimierung

Sublimation

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sublimierung

Sublimierung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sublimierung

sublimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimation,Sublimieren,Sublimierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sublimation; Sublimieren; Sublimierung

[EN] sublimation

[FR] sublimation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sublimierung /die; -, -en/

(bildungsspr , Psych ) sự hoàn thiện; sự trau dồi; sự trau chuốt;

Sublimierung /die; -, -en/

(Chemie) sự thăng hoa; sự làm thăng hoa;

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Sublimierung

[VI] Thăng hoa [sự]

[DE] Sublimierung

[EN] Sublimation