TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sublimation

sự thăng hoa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thăng hoa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sự thăng hoa ~ vein mạch thăng hoa heat ~ nhiệt thăng hoa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thăng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề thăng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng thăng hóa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

. sự thăng hoa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sublimation

sublimation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sublimation :

Sublimation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

sublimation

Sublimation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimierung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sublimation :

Sublimation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sublimation

sublimation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sublimation :

Sublimation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sublimation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sublimation; Sublimieren; Sublimierung

[EN] sublimation

[FR] sublimation

Sublimation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sublimation

[EN] Sublimation

[FR] Sublimation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sublimation

sự thăng hoa

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Sublimation

[VI] Thăng hoa [sự]

[DE] Sublimierung

[EN] Sublimation

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Sublimation

sự thăng hoa

Từ điển toán học Anh-Việt

sublimation

. sự thăng hoa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sublimation

thăng hóa, đề thăng, thuần hóa, tác dụng thăng hóa.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

sublimation

sự thăng hoa Quá trình chuyển trạng thái trực tiếp từ thể rắn sang thể hơi mà không qua thể lỏng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sublimation

[EN] Sublimation

[VI] Thăng hoa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sublimation /y học/

sự thăng hoa

Từ điển Polymer Anh-Đức

sublimation

Sublimation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sublimation

sự thăng hoa (của một vật rắn) ~ vein mạch thăng hoa heat ~ nhiệt thăng hoa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sublimation /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] sublimation

[VI] sự thăng hoa

Sublimieren /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] sublimation

[VI] sự thăng hoa

Tự điển Dầu Khí

sublimation

o   sự thăng hoa

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sublimation /n/THERMAL-PHYSICS/

sublimation

sự thăng hoa

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sublimation

[DE] Sublimation

[EN] sublimation

[VI] sự thăng hoa

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sublimation :

[EN] Sublimation :

[FR] Sublimation:

[DE] Sublimation:

[VI] (tâm lý) sự lý tưởng hóa, một cơ chế bảo vệ dùng kiềm chế lại những thúc đẩy của bản năng, nhất là về tình dục, bằng những hành động tốt đẹp, ví dụ tham gia vào công việc từ thiện.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sublimation

[DE] Sublimation

[VI] sự thăng hoa

[FR] sublimation

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sublimation

sự thăng hoa