Việt
sự thăng hoa
Thăng hoa
sự thăng hoa.
sự hoàn thiện
sự trau chuốt
Anh
sublimation
Đức
Sublimation
Sublimieren
Sublimierung
Pháp
Sublimation /[zublima'tsio:n], die; -, -en/
(Chemie) sự thăng hoa;
(bildungsspr , Psych ) sự hoàn thiện; sự trau chuốt (Sublimie rung);
Sublimation /í =, -en (hóa)/
Sublimation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sublimation
[EN] Sublimation
[FR] Sublimation
Sublimation,Sublimieren,Sublimierung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sublimation; Sublimieren; Sublimierung
[EN] sublimation
[FR] sublimation
[VI] Thăng hoa
Sublimation /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[VI] sự thăng hoa