TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sublimieren

Thăng hoa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất thăng hoa

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

hùng vĩ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

uy nghi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự thăng hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoàn thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau dồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thăng hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sublimieren

sublimate

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

sublimation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublime

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

subliming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to sublime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sublimieren

Sublimieren

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sublimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sublimieren

sublimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sublimer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sublimieren /(sw. V.)/

(hat) (bildungsspr ) hoàn thiên; trau dồi; trau chuốt (verfeinern, veredeln);

sublimieren /(sw. V.)/

(hat) (bildungsspr , Psych ) làm thăng hoa;

sublimieren /(sw. V.)/

(ist) (Chemie) thăng hoa;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sublimieren /SCIENCE/

[DE] Sublimieren

[EN] subliming

[FR] sublimation

sublimieren /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] sublimieren

[EN] to sublime

[FR] sublimer

Sublimation,Sublimieren,Sublimierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sublimation; Sublimieren; Sublimierung

[EN] sublimation

[FR] sublimation

Từ điển Polymer Anh-Đức

sublimate

sublimieren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sublimieren /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] sublimation

[VI] sự thăng hoa

sublimieren /vi/NH_ĐỘNG/

[EN] sublimate

[VI] thăng hoa

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sublimieren

[DE] Sublimieren

[EN] Sublime

[VI] Thăng hoa, hùng vĩ, uy nghi,

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sublimieren

[VI] chất thăng hoa

[EN] sublimate