Việt
thăng hoa
chất thăng hoa
làm cho thăng hoa
thủy ngân clorua
HgCl2
phần thăng hoa to ~ làm thăng hoa
thanh cao hóa
cao thượng hóa
Anh
sublimate
Đức
Sublimat
Sublimieren
Pháp
sublimé
chất thăng hoa, thăng hoa
Sublimate
Thăng hoa, thanh cao hóa, cao thượng hóa
SUBLIMATE
chất thăng hoa Chất Tấn thu được do sự ngưng tụ trực tiếp chẵt hơi không qua trạng thái lỏng. Điều này chỉ có thể xảy ra với các chất có điểm nóng chảy và điểm sôi rất sát nhau.
sublimieren
Sublimat /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] sublimate
[VI] chất thăng hoa
sublimieren /vi/NH_ĐỘNG/
[VI] thăng hoa
o chất thăng hoa
o thủy ngân (II) clorua, HgCl2
§ corrosive sublimate : thủy ngân (II) clorua, HgCl2
sublimate /v/THERMAL-PHYSICS/
sublimate /adj/THERMAL-PHYSICS/
[DE] Sublimat
[EN] Sublimate
[FR] sublimé