Việt
chất thăng hoa
thăng hoa
Anh
sublimate
Đức
Sublimieren
Sublimat
chất thăng hoa, thăng hoa
sublimate /điện lạnh/
sublimate /hóa học & vật liệu/
Sublimat /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] sublimate
[VI] chất thăng hoa