sublimer
sublimer [syblime] V. [1] 1. V. tr. LÍ Làm thăng hoa; làm chuyển (một chất) từ thể rắn sang thể khí. 2. Bóng Cao thượng hóa, trong sạch hóa. 3. V. intr. PHTẴM Làm chuyển hướng theo chuẩn mục đạo đúc, cao nhã hóa. subliminal, ale, aux [syblỉminal, o] adj. TÂM Duói ngưõng ý thúc, thuộc tiềm thúc.