TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sublimer

to sublime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sublimer

sublimieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sublimer

sublimer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sublimer /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] sublimieren

[EN] to sublime

[FR] sublimer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sublimer

sublimer [syblime] V. [1] 1. V. tr. LÍ Làm thăng hoa; làm chuyển (một chất) từ thể rắn sang thể khí. 2. Bóng Cao thượng hóa, trong sạch hóa. 3. V. intr. PHTẴM Làm chuyển hướng theo chuẩn mục đạo đúc, cao nhã hóa. subliminal, ale, aux [syblỉminal, o] adj. TÂM Duói ngưõng ý thúc, thuộc tiềm thúc.