TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfeinerung

tinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau dồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưỡng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trau dồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái được trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất được tinh chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verfeinerung

maturing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verfeinerung

Verfeinerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verfeinerung

affinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfeinerung /die; -, -en/

sự làm tinh tế; sự hoàn thiện; sự trau dồi; sự trau chuốt;

Verfeinerung /die; -, -en/

cái được trau chuốt; chất được tinh chế;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfeinerung /AGRI/

[DE] Verfeinerung

[EN] maturing

[FR] affinement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfeinerung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] tinh tế, sành sỏ; 2. [sự] hoàn thiện, hoàn bị, cải tiến, trau dồi, trau chuốt, bồi dưỡng.