Việt
tinh tế
sành sỏ
hoàn thiện
hoàn bị
cải tiến
trau dồi
trau chuốt
bồi dưỡng.
Đức
Verfeinerung
Verfeinerung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] tinh tế, sành sỏ; 2. [sự] hoàn thiện, hoàn bị, cải tiến, trau dồi, trau chuốt, bồi dưỡng.