cutback /hóa học & vật liệu/
pha loãng
Một hỗn hợp của các dầu nhẹ và dầu nặng hơn để tạo ra những dầu năng hơn với những đặc tính kỹ thuật mong muốn.
A blending of heavier and lighter oils to bring the heavier ones to desired specifications.
cutback
cắt bớt
cutback, truncation /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
sự cắt bớt