TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cutback

pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cutback

 cutback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truncation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutback /hóa học & vật liệu/

pha loãng

Một hỗn hợp của các dầu nhẹ và dầu nặng hơn để tạo ra những dầu năng hơn với những đặc tính kỹ thuật mong muốn.

A blending of heavier and lighter oils to bring the heavier ones to desired specifications.

 cutback

cắt bớt

 cutback, truncation /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

sự cắt bớt