Việt
cụm từ viết tắt
Anh
acronym
acronyms
Đức
Kurzwort
Akronym
Kurzwort /nt/M_TÍNH/
[EN] acronym
[VI] cụm từ viết tắt
Akronym /nt/M_TÍNH/
acronym /toán & tin/
cụm từ viết tắt (ví dụ: BOD, COD, ...)