Việt
cụm từ viết tắt
từ tắt
từ được cấu tạo bằng các chữ đầu của một nhóm từ
Anh
acronym
Đức
Akronym
Akronym /[akro'ny:m], das; -s, -e/
từ tắt; từ được cấu tạo bằng các chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ: UNESCO là từ tắt của United Nations Educạtìonal, Scientific and Cultural Organization: Tổ chức Giáo Dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hiệp Quốc);
Akronym /nt/M_TÍNH/
[EN] acronym
[VI] cụm từ viết tắt