seit /[zait] (Präp. mit Dativ)/
từ;
từ khi;
kể từ (thời điểm nào, lúc nào, sự kiện gì);
seit längerem : từ lâu rồi seit wann bist du wieder in Vietnam? : bạn trở về Việt Nam từ khi nào?
seit /(Konj.)/
từ khi;
seit er das gehört hat : từ khỉ hắn nghe được chuyện đó.