Việt
mang ... đi
chuyển ... đi.
Đức
huitragen
huitragen /vt/
1. mang [đem, đưa]... đi; (bằng tay) xách [khuân, bưng, bồng, bế]... đi; (bằng đòn gánh) gánh [khiêng, quảy]... đi; (trên lưng) cõng [dịu]... dí; (trên đầu) đội... đi; 2. chuyển [cuốn, lôi, đẩy]... đi.