Việt
chỏ ra
chuyển đỉ
mang đi
mang theo
xuất khẩu
xuất cảng
:
Đức
ausfahren
ausfahren /I vt/
1. chỏ ra, chuyển đỉ, mang đi, mang theo, xuất khẩu, xuất cảng; 2.: