TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortfiihren

tiếp tục thực hiện việc gì do người khác khởi xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp giải đi đến nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortfiihren

fortfiihren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sohn führte das Geschäft des Vaters fort

người con tiếp tục điều hành cửa hiệu của cha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortfiihren /(sw. V.; hat)/

tiếp tục thực hiện việc gì do người khác khởi xướng (fortsetzen);

der Sohn führte das Geschäft des Vaters fort : người con tiếp tục điều hành cửa hiệu của cha.

fortfiihren /(sw. V.; hat)/

chở đi; mang đi; dẫn đi; đưa đi; áp giải đi đến nơi khác (wegführen);