fortfiihren /(sw. V.; hat)/
tiếp tục thực hiện việc gì do người khác khởi xướng (fortsetzen);
der Sohn führte das Geschäft des Vaters fort : người con tiếp tục điều hành cửa hiệu của cha.
fortfiihren /(sw. V.; hat)/
chở đi;
mang đi;
dẫn đi;
đưa đi;
áp giải đi đến nơi khác (wegführen);