Việt
kéo đi
lôi đi
cuốn đi
ra đi
đi khỏi
rời khỏi
chuyển chỗ ở
dọn nhà
chuyển nhà
Đức
fortziehen
fortziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo đi; lôi đi; cuốn đi;
(ist) ra đi; đi khỏi; rời khỏi; chuyển chỗ ở; dọn nhà; chuyển nhà (wegziehen);
fortziehen /I vt/
kéo đi, lôi đi; II vi (s) ra đi, đi khỏi, ròi khỏi, chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, di cư; III vimp: es zieht mich fort von hier tôi muôn đi khỏi đây. hội, hội nghị, họp mặt, gặp gở.