Việt
cuốn trôi đi
lôi đi
Đức
abtragen
abschwemmen
das Wasser trägt das Erdreich ab
nước đã cuốn trôi lớp đất.
das Hochwasser schwemmte den Sand ab
nước lũ dã cuốn trôi cát đi.
abtragen /(st V.; hat)/
cuốn trôi đi;
nước đã cuốn trôi lớp đất. : das Wasser trägt das Erdreich ab
abschwemmen /(sw. V.; hat)/
lôi đi; cuốn trôi đi (wegschwemmen);
nước lũ dã cuốn trôi cát đi. : das Hochwasser schwemmte den Sand ab