TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuông bức

bắt...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cUởng ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cUdng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấp nập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cuông bức

bemüßigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Lében und Treiben

đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das

sonntägliche Treiben in den Straßen

ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemüßigen /vt/

bắt... [phải], buộc... [phải], bắt buộc, cUởng ép, cuông bức, cUdng bách; sich bemüßigt séshen (zu +inf) buộc ai phải làm gì.

Treiben /n -s/

1. [sự] thúc ép, thúc bách, ép buộc, cuông bức, cuông bách, bức bách; 2. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, hành động, củ chí; das Lében und Treiben đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das sonntägliche Treiben in den Straßen ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.